Có 2 kết quả:

承担 thừa đảm承擔 thừa đảm

1/2

thừa đảm

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm nhận, đảm trách

thừa đảm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đảm nhận, đảm trách